Characters remaining: 500/500
Translation

niên canh

Academic
Friendly

Từ "niên canh" trong tiếng Việt có nghĩanăm, tháng, ngày giờ sinh của một người. Đây thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như phong thủy, tử vi, hay chiêm tinh học. giúp xác định vận mệnh, tính cách của một người dựa trên thời điểm họ chào đời.

Giải thích chi tiết:
  • Niên: có nghĩanăm.
  • Canh: trong ngữ cảnh này thường chỉ về khoảng thời gian cụ thể hơn, như tháng, ngày, giờ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Niên canh của tôi 15/5/1990." (Có nghĩangày sinh của tôi 15 tháng 5 năm 1990.)
  2. Trong phong thủy: "Theo niên canh, người sinh năm 1985 sẽ tính cách năng động sáng tạo." (Ý nói rằng những người sinh năm này những đặc điểm tính cách cụ thể.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết về tử vi, người ta thường phân tích niên canh để đưa ra dự đoán về tương lai của người đó: "Dựa vào niên canh của bạn, năm tới sẽ một năm thuận lợi trong công việc."
  • Niên canh cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu văn hóa, để tìm hiểu về phong tục tập quán liên quan đến tuổi tác ngày sinh.
Các từ gần giống:
  • Ngày sinh: chỉ cụ thể ngày một người chào đời, không bao gồm tháng năm.
  • Tuổi: thường đề cập đến số năm sống của một người, không chỉ tháng ngày.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Sinh nhật: ngày kỷ niệm sinh của một người, thường được tổ chức hàng năm.
  • Tử vi: môn học nghiên cứu dựa trên niên canh để dự đoán vận mệnh con người.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "niên canh", bạn nên chú ý rằng từ này mang tính chất trang trọng chuyên môn hơn so với những từ thông thường như "ngày sinh." thường được dùng trong các lĩnh vực liên quan đến tâm linh hoặc văn hóa truyền thống.

  1. Năm, tháng, ngày, giờ đẻ của một người.

Comments and discussion on the word "niên canh"